Từ "cảm giác" trong tiếng Việt là một danh từ, có nghĩa là hình thức nhận thức mà con người cảm nhận được thông qua các giác quan như thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác và xúc giác. Cảm giác giúp con người nhận biết và cảm nhận những thuộc tính riêng lẻ của sự vật, hiện tượng xung quanh.
Định nghĩa đơn giản:
"Cảm giác" là những gì mà chúng ta cảm nhận được qua các giác quan hoặc cảm xúc của mình. Nó có thể là một cảm xúc vui vẻ, buồn bã, hoặc một cảm nhận về một mùi hương, một âm thanh, hoặc một hình ảnh.
Ví dụ sử dụng:
Cảm giác vui vẻ: Khi nghe một bài hát yêu thích, tôi có cảm giác rất vui vẻ.
Cảm giác lạnh: Khi ra ngoài trời lạnh, tôi cảm thấy có cảm giác lạnh buốt.
Cảm giác sợ hãi: Khi xem phim kinh dị, tôi có cảm giác sợ hãi và hồi hộp.
Sử dụng nâng cao:
Cảm giác mãnh liệt: Cảm giác mà một người trải qua có thể rất mạnh mẽ, ví dụ như cảm giác yêu thương mãnh liệt khi gặp người thân.
Cảm giác trái ngược: Khi một người cảm thấy hạnh phúc nhưng lại có cảm giác lo lắng về điều gì đó trong tương lai.
Biến thể của từ:
Cảm nhận: Là hành động nhận thức hoặc cảm thấy một điều gì đó, ví dụ: "Tôi cảm nhận được sự ấm áp khi ngồi bên lửa."
Cảm xúc: Là những trạng thái tâm lý như vui vẻ, buồn bã, tức giận, v.v., ví dụ: "Cảm xúc của tôi rất phức tạp khi nhìn thấy bức tranh ấy."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cảm giác và cảm nhận: Đều liên quan đến việc nhận thức, nhưng "cảm giác" thường chỉ những gì chúng ta cảm nhận từ giác quan còn "cảm nhận" có thể mở rộng hơn.
Tâm trạng: Là trạng thái cảm xúc của một người tại một thời điểm nhất định, ví dụ: "Tâm trạng của tôi hôm nay rất tốt."
Các từ liên quan:
Gợi cảm: Có khả năng khơi gợi cảm xúc hoặc cảm giác, ví dụ: "Bức tranh này thật gợi cảm."
Thú vị: Là cảm giác hấp dẫn, làm cho người khác cảm thấy hứng thú, ví dụ: "Cuốn sách này rất thú vị."
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "cảm giác", bạn có thể kết hợp với các tính từ để mô tả rõ hơn về cảm giác mà mình đang trải qua, như "cảm giác thoải mái", "cảm giác khó chịu", "cảm giác bất an", v.v.